Ép cọc bê tông tại Hà Nội
Một số hình ảnh thực tế trong thời gian qua:
BẢNG GIÁ CỌC BÊ TÔNG LOẠI CỌC 200X200, 250X250
Loại thép | Thiết diện | Mác bê tông | Chiều dài | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ14 | 200 x 200 | 200 | 6m,5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/m |
Loại Thép chủ Đa hội Φ14 | 200 x 200 | 200 | 6m,5m, 4m, 3m, 2.5m | 115.000/m |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ14 | 200 x 200 | 200 | 6m,5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/m |
Loại Thép chủ Đa hội Φ16 | 250X250 | 250 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 170.000/m |
Loại Thép chủ Thái Nguyên Φ16 | 250X250 | 250 | 6m, 5m, 4m, 3m | 195.000/m |
Loại thép Việt Đức, Việt Úc Φ16 | 250×250 | 250 | 6m, 5m, 4m, 3m | 190.000/m |
Giá ép cọc bê tông
Công trình | Đơn giá thi công |
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≥ 300m | 45.000 – 50.000VNĐ/md |
Công trình có tổng khối lượng cọc bê tông ≤ 300m ( giá khoán gọn không tính theo md) | 13.000.000 – 15.000.000 VNĐ / Công trình |
Liên hệ với chúng tôi: